MÁY MÀI TRÒN TỰ ĐỘNG 2 TRỤC
Máy mài tròn tự động 2 trục sản xuất tại Đài Loan hiệu Jagura là loại máy mài chuyên dùng để mài tròn trong, mài tròn ngoài, mài góc, mài cạnh... Máy mài tròn tự động 2 trục ăn dao theo trục X, điều khiển bằng động cơ servo thông qua trục vít me bi, đá mài chạy dọc theo trục Z tự động bằng động cơ servo thông qua cơ cấu trục vít me bi.
Máy mài tròn tự động 2 trục có công suất động cơ 5HP đến 10HP, tốc độ mài chi tiết từ 0~300 vòng/phút. Đây là máy mài theo kiểu mài ướt nên cần phải có hệ thống làm mát kèm theo. Máy mài tròn tự động 2 trục JAGURA có các model : JAG-CG2535-NC2, JAG-CG2550-NC2, JAG-CG2575-NC2, JAG-CG3240-NC2, JAG-CG3260-NC2, JAG-CG32100-NC2. *Thông số kỹ thuật:
MODEL
|
JAG-CG2535-NC2
|
JAG-
CG2550-NC2
|
JAG-CG2575-NC2
|
JAG-
CG3240-NC2
|
|
JAG-
CG3260-NC2
|
JAG-
CG32100-NC2
|
Khả năng làm việc
|
|
|
|
|
|
|
|
Đường kính mài trên bàn
|
250mm
|
250mm
|
250mm
|
320mm
|
|
320mm
|
320mm
|
Khoảng chống tâm
|
350mm
|
500mm
|
750mm
|
400mm
|
|
600mm
|
1000mm
|
Đường kính mài ngoài max
|
250mm
|
250mm
|
250mm
|
320mm
|
|
320mm
|
320mm
|
Trọng lượng phôi max
|
80mm
|
80mm
|
80mm
|
120mm
|
|
120mm
|
150mm
|
Đá mài
|
|
|
|
|
|
|
|
Kích thước (OD x width x ID)
|
355*38*102mm
|
355* 38*102mm
|
355*38*102mm
|
405* 56*127mm
|
|
405*56*127mm
|
405 *56 *127mm
|
Cấp tốc độ
|
2
|
2
|
2
|
2
|
|
2
|
2
|
Tốc độ (vô cấp)
|
1900 : 2500
|
1900 : 2500
|
1900 : 2500
|
1700 : 2200
|
|
1700 : 2200
|
1700 : 2200
|
Đầu mài (đầu lắp đá mài)
|
|
|
|
|
|
|
|
Hành trình tiến và lùi
|
150mm
|
150mm
|
150mm
|
150mm
|
|
150mm
|
150mm
|
Góc quay
|
± 300
|
± 300
|
± 300
|
± 300
|
|
± 300
|
± 300
|
Bàn làm việc
|
|
|
|
|
|
|
|
Góc quay
|
80, -40
|
80, -40
|
80, -40
|
80, -40
|
|
80, -40
|
80, -40
|
Biên độ qua lại
|
150mm
|
150mm
|
150mm
|
170mm
|
|
170mm
|
170mm
|
Đầu lắp chi tiết mài
|
|
|
|
|
|
|
|
Chống tâm
|
MT4
|
MT4
|
MT4
|
MT4
|
|
MT4
|
MT4
|
Tốc độ
|
0-300 Vòng/phút
|
0-300 Vòng/phút
|
0-300 Vòng/phút
|
0-300 Vòng/phút
|
|
0-300 Vòng/phút
|
0-300 Vòng/phút
|
Góc quay
|
900
|
900
|
900
|
900
|
|
900
|
900
|
Ụ chống tâm
|
|
|
|
|
|
|
|
Chống tâm
|
MT3
|
MT3
|
MT3
|
MT4
|
|
MT4
|
MT4
|
Hành trình
|
25mm
|
25mm
|
25mm
|
30mm
|
|
30mm
|
30mm
|
Bước tiến
|
|
|
|
|
|
|
|
Trục X minimum
|
0.001mm
|
0.001mm
|
0.001mm
|
0.001mm
|
|
0.001mm
|
0.001mm
|
Trục X
|
6m/phút
|
6m/phút
|
6m/phút
|
6m/phút
|
|
6m/phút
|
6m/phút
|
Trục Z
|
0.005mm
|
0.005
|
0.005mm
|
0.005mm
|
|
0.005mm
|
0.005mm
|
Motor
|
|
|
|
|
|
|
|
Trục lắp đá mài
|
5 HP
|
5 HP
|
5 HP
|
7.5 HP
|
|
7.5 HP
|
10 HP
|
Trục lắp chi tiết
|
1/2 HP
|
1/2 HP
|
1/2 HP
|
1HP
|
|
1HP
|
2HP
|
Trục X
|
1 HP
|
1 HP
|
1 HP
|
1 HP
|
|
1 HP
|
2 HP
|
Trục Z
|
1.5 HP
|
1.5 HP
|
1.5 HP
|
1.5 HP
|
|
1.5 HP
|
3 HP
|
Bơm dầu cho bàn
|
1/8 HP
|
1/8 HP
|
1/8 HP
|
1/8 HP
|
|
1/8 HP
|
1/8 HP
|
Bơm dầu cho trục đá mài
|
1/8HP
|
1/8HP
|
1/8HP
|
1/8HP
|
|
1/8HP
|
1/8HP
|
Bơm làm mát
|
1/8HP
|
1/8HP
|
1/8HP
|
1/8HP
|
|
1/8HP
|
1/8HP
|
Kích thước
|
|
|
|
|
|
|
|
Trọng
lượng
|
2800kg
|
2980kg
|
3050kg
|
2860kg
|
|
3100kg
|
4500kg
|
Kích
thươc máy
|
2000 *1300 * 1550mm
|
2000 *1300 *1550mm
|
2000 *1300 * 1550mm
|
2000 *1300 *1500mm
|
|
2000 *1300 * 1500mm
|
2900 * 1880 *1600mm
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|