MÁY ĐO ĐỘ CỨNG ĐỂ BÀN
BENCHTOP HARDNESS TESTING MACHINE
Model |
Thang đo |
Độ hiển thị |
Hiển thị |
Kích thước |
Trọng lượng |
TH 300 |
Rockwell A, B, C,D, E, F, G,H, K, L, M, P, R, S, V |
0.1 HR |
Điện tử |
715x225x790mm |
100kg |
TH 301 |
Rockwell A, B, C,D, E, F, G,H, K, L, M, P, R, S, V |
0.1 HR |
Điện tử |
715x225x790mm |
100kg |
TH 310 |
Rockwell superficial 15/30/45N, T, W, X, Y |
0.1 HR |
Điện tử |
720x225x790mm |
70kg |
TH 320 |
Rockwell A, B, C,D, E, F, G,H, K, L, M, P, R, S, V
Rockwell superficial 15/30/45N, T, W, X, Y |
0.1 HR |
Điện tử |
720x240x815mm |
120kg |
TH 500 |
HRA, HRB, HRC |
0.5 HR |
Đồng hồ |
720x225x790mm |
70kg |
TH 600 |
8~650HBW (Brinell) |
20X |
Điện tử |
730x230x890mm |
218kg |
HV 30 |
HV2, HV3, HV5, HV10, HV20, HV30 (Vicker) |
100X |
Điện tử |
452x200x 620mm |
38kg |
Dùng đo độ cứng các vật liệu bằng kim lọai, đo theo chiều thẳng đứng.
Thao tác đơn giản, dễ sử dụng, xử lý kết quả đo nhanh và chính xác, làm việc ổn định
Chức năng giới hạn, tính toán và thống kê giá trị đo, Kết xuất giữ liệu ra máy in, kết nối máy tính bằng phần mềm
|