MÁY TIỆN CNC SUN MASTER SERI CRL & CSR.
Máy tiện CNC Sun Master Seri CRL & CSR hiệu Sun Master sản xuất tại Đài Loan. Máy tiện CNC Sun Master có kết cấu vững chắc, vận
hành ổn định và độ chính xác cao. Máy tiện CNC Sun Master Seri CRL & CSR hiệu Sun Master được trang bị hệ thống bôi trơn, tưới
nguội tự động. Máy tiện CNC Sun master có cổng giao tiếp USB, giúp
kết nối giữa máy tính và bộ điều khiển một cách dễ dàng; Dữ liệu được coppy qua
USB và truyền trực tiếp vào máy.
Máy tiện CNC Sun Master Seri CRL & CSR hiệu Sun Master sử dụng hệ điều khiển GSK (chuẩn)
hoặc FANUC, SIMEN, FAGO (tùy chọn) hiển thị ngôn ngữ ISO cho phép truyền dữ
liệu gia công một cách dễ dàng, nhanh chóng. Công Ty TNHH Giải Pháp Công Nghệ Thiết Bị Toàn Cầu là đơn vị nhập khẩu phân phối bán máy tiện CNC tại Việt Nam trong nhiều năm qua. *Thông số kỹ thuật:
MODEL
|
CSR-1840
|
CSR-1860
|
CRL-1440
|
CRL-1640
|
CRL-1660
|
Đường
kính tiện qua băng máy
|
Ø460
mm
|
Ø
360 mm
|
Ø410
mm
|
Ø410
mm
|
STD.
D1-6. Khoảng cách 2 tâm
|
900
mm
|
1400
mm
|
890
mm
|
890
mm
|
1400
mm
|
STD.
D1-6 Chiều dài gia công
|
4 way
tool post
|
750
mm
|
1250
mm
|
750
mm
|
750
mm
|
1260
mm
|
Hyd. P8
turret
|
600
mm
|
1100
mm
|
630
mm
|
630
mm
|
1140
mm
|
Đường
kính gia công max
|
4 way
tool post
|
260
mm (10.2")
|
Ø170
mm
|
Ø220
mm
|
Hyd. P8
turret
|
250
mm (9.84")
|
Ø160
mm
|
Ø210
mm
|
Chiều
rộng băng máy
|
305
mm (12")
|
260
mm
|
Kiểu
trục chính
|
A2-6,
Ø69 mm Taper 1/20
|
STD.
D1-6, MT. No.6 OPT. A1-6, MT. No.6
|
Lỗ trục
chính
|
Ø65
mm (2.56")
|
STD.
Ø52.5mm; OPT. Ø51mm
|
Spindle
speed:
|
Gear
steps
/
Range
|
|
Pneumatic
change 2 steps /
Infinitely variable
|
L 270~830 R.P.M.
|
= = = = = = = = =
|
H 831~2500 R.P.M.
|
|
|
Pneumatic
change 2
steps /
L 25~480 R.P.M.
= = = = = = = = =
H 481~3000 R.P.M.
|
Theo
trục X-axis STD.
|
230
mm (9.05")
|
205
mm
|
Theo
trục Z-axis STD.
|
850
mm (33.46")
|
1350
mm (53.15")
|
815
mm
|
1325
mm
|
AC servo
motor ( X-axis )
|
7.0N.m
~ FANUC ß8 / 3000is
|
0.75
kW 3.5 N.m
|
AC servo
motor ( Z-axis )
|
7.0N.m
~ FANUC ß 8 / 3000is
|
1.20
kW 7.0 N.m
|
Đài dao
|
STD.
Manual 4 way tool
post
□25 mm
|
|
|
|
OPT.
Electric H4
□20 mm
|
or
|
|
Hydraulic
P8
□20 mm
Ø20 mm (0.787")
|
|
TD.
Manual 4 way tool
post
□20 mm
|
|
|
|
OPT.
Elec H4 turret
□20 mm
|
or
|
|
Hydraulic
P8 turret
□20 mm
Ø20 mm (0.787")
|
|
Kích
thước dao
|
Trục
chính
|
continuous
rated
|
STD.
AC7.5 kW (11 HP)
|
5.5kW/7.5kW
(30min, rated)
|
30min.
rated
|
STD.
AC11 kW (15 HP)
|
Bơm thủy
lực
|
OPT.
0.75kw (1HP) OPT. 1.5kw (2HP)
|
OPT.
0.75 kW (1 HP) OPT. 1.5kW (2HP)
|
Bơm làm
mát
|
1
/ 6 HP
|
1
/ 6 HP
|
Trọng
lượng Net
|
2,350
kgs
|
2,600
kgs
|
2,100
kgs
|
2,100
kgs
|
2,250
kgs
|
|