|
SẢN PHẨM |
|
|
|
|
Hỗ trợ trực tuyến |
|
|
|
|
Chi tiết sản phẩm |
|
|
|
MÁY MÀI TRÒN 1 TRỤC |
|
Giá :
0 VND |
Hãng sản xuất :
JAGURA - ĐÀI LOAN |
|
Mô tả chi tiết : |
MÁY MÀI TRÒN 1 TRỤC
Máy mài tròn 1 trục hiệu Jagura seri JAG-CG-NC1 sản xuất tại Đài Loan với trục X điều khiển bằng động cơ servo thông qua trục vít me bi, máy mài tròn 1 trục đá mài chạy dọc theo trục Z tự động bằng thuỷ lực thông qua cơ cấu trục vít và bánh vít.
Máy mài tròn 1 trục hiệu Jagura có khoảng chống tâm 350mm, bàn làm việc ( trục X ) tự động, chi tiết mài từ 0 đến 300 vòng/phút, công suất máy từ 5HP đến 10HP, điện áp 380V, 3pha, 50Hz.
Máy mài tròn 1 trục hiệu Jagura chuyên dùng để mài tròn bên ngoài, mài tròn bên trong, mài góc. Máy mài tròn 1 trục là loại mài ướt nên khi mài cần phải có hệ thống làm mát.
Máy mài tròn 1 trục thực chất là dòng máy JAG-CG-AL cải tiến thành JAG-CG-NC1 nhưng thiết kế thêm có màn hình hiển thị số và chương trình phần mềm cài đặt thông số trước khi mài để có độ mài chính xác cao và sản xuất liên tục.
Máy mài 1 trục hiệu JAGURA seri JAG-CG-NC1 có các model như JAG-CG2535-NC1, JAG-CG2550-NC1, JAG-CG2575-NC1, JAG-CG3240-NC1, JAG-CG3260-NC1, JAG-CG32100-NC1.
*Thông số kỹ thuật:
MODEL
|
JAG-
CG2535-NC1
|
JAG-
CG2550-NC1
|
JAG-
CG2575-NC1
|
JAG-
CG3240-NC1
|
|
JAG-
CG3260-NC1
|
JAG-
CG32100-NC1
|
Khả năng làm việc
|
|
|
|
|
|
|
|
Đường kính mài trên bàn
|
250mm
|
250mm
|
250mm
|
320mm
|
|
320mm
|
320mm
|
Khoảng chống tâm
|
350mm
|
500mm
|
750mm
|
400mm
|
|
600mm
|
1000mm
|
Đường kính mài ngoài max
|
250mm
|
250mm
|
250mm
|
320mm
|
|
320mm
|
320mm
|
Trọng lượng phôi max
|
80mm
|
80mm
|
80mm
|
120mm
|
|
120mm
|
150mm
|
Đá mài
|
|
|
|
|
|
|
|
Kích thước (OD x width x ID)
|
355 x 38 x 102mm
|
355 x 38 x 102mm
|
355 x 38 x 102mm
|
405 x 56 x 127mm
|
|
405 x 56 x 127mm
|
405 x 56 x 127mm
|
Cấp tốc độ
|
2
|
2
|
2
|
2
|
|
2
|
2
|
Tốc độ (vô cấp)
|
1900 : 2500
|
1900 : 2500
|
1900 : 2500
|
1700 : 2200
|
|
1700 : 2200
|
1700 : 2200
|
Đầu mài (đầu lắp đá mài)
|
|
|
|
|
|
|
|
Hành trình tiến và lùi
|
150mm
|
150mm
|
150mm
|
150mm
|
|
150mm
|
150mm
|
Góc quay
|
± 300
|
± 300
|
± 300
|
± 300
|
|
± 300
|
± 300
|
Bàn làm việc
|
|
|
|
|
|
|
|
Góc quay
|
80, -40
|
80, -40
|
80, -40
|
80, -40
|
|
80, -40
|
80, -40
|
Biên độ qua lại
|
150mm
|
150mm
|
150mm
|
170mm
|
|
170mm
|
170mm
|
Đầu lắp chi tiết mài
|
|
|
|
|
|
|
|
Chống tâm
|
MT4
|
MT4
|
MT4
|
MT4
|
|
MT4
|
MT4
|
Tốc độ
|
0-300 Vòng/phút
|
0-300 Vòng/phút
|
0-300 Vòng/phút
|
0-300 Vòng/phút
|
|
0-300 Vòng/phút
|
0-300 Vòng/phút
|
Góc quay
|
900
|
900
|
900
|
900
|
|
900
|
900
|
Ụ chống tâm
|
|
|
|
|
|
|
|
Chống tâm
|
MT3
|
MT3
|
MT3
|
MT4
|
|
MT4
|
MT4
|
Hành trình
|
25mm
|
25mm
|
25mm
|
30mm
|
|
30mm
|
30mm
|
Bước tiến
|
|
|
|
|
|
|
|
Trục X minimum
|
0.001mm
|
0.001mm
|
0.001mm
|
0.001mm
|
|
0.001mm
|
0.001mm
|
Trục X
|
6m/phút
|
6m/phút
|
6m/phút
|
6m/phút
|
|
6m/phút
|
6m/phút
|
Trục Z
|
no step
|
no step
|
no step
|
no step
|
|
no step
|
no step
|
Motor
|
|
|
|
|
|
|
|
Trục lắp đá mài
|
5 HP
|
5 HP
|
5 HP
|
7.5 HP
|
|
7.5 HP
|
10 HP
|
Trục lắp chi tiết
|
1/2 HP
|
1/2 HP
|
1/2 HP
|
1HP
|
|
1HP
|
2HP
|
Trục X
|
1 HP
|
1 HP
|
1 HP
|
1 HP
|
|
1 HP
|
2 HP
|
Trục Z
|
1/2 HP
|
1/2 HP
|
1/2 HP
|
1/2 HP
|
|
1/2 HP
|
1 HP
|
Bơm dầu cho bàn
|
1/8 HP
|
1/8 HP
|
1/8 HP
|
1/8 HP
|
|
1/8 HP
|
1/8 HP
|
Bơm dầu cho trục đá mài
|
1/8HP
|
1/8HP
|
1/8HP
|
1/8HP
|
|
1/8HP
|
1/8HP
|
Bơm làm mát
|
1/8HP
|
1/8HP
|
1/8HP
|
1/8HP
|
|
1/8HP
|
1/8HP
|
Kích thước
|
|
|
|
|
|
|
|
Trọng
lượng
|
2800kg
|
2980kg
|
3050kg
|
2860kg
|
|
3100kg
|
4500kg
|
Kích
thươc máy
|
2000*1300*1550mm
|
2000*1300*1550mm
|
2000*1300*1550mm
|
2000*1300*1500mm
|
|
2000*130*1500mm
|
2900 * 1880 *1600mm
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|