MÁY ĐỘT LỖ THỦY LỰC BEST POWER
Máy đột lỗ thủy lực Best Power sản xuất tại Hàn Quốc đây là dòng máy đột chất lượng tốt, giá rẻ, đột chính xác cao, thời gian đột nhanh, mạnh.Thời gian giao hàng nhanh, thời gian bảo hành 12 tháng. Máy đột lỗ thủy lực Best Power là thương hiệu máy đột rất nổi tiếng ở Hàn Quốc và được nhập khẩu vào Việt Nam bởi Công Ty TNHH Giải Pháp Công Nghệ Thiết Bị Toàn Cầu. Máy đột lỗ thủy lực Best Power chuyên dùng để gia công đột lỗ trên các vật liệu thép tấm, thép dầm I, dầm H và mặt bích...Máy đột lỗ thủy lực được ứng dụng rộng rãi trong các ngành gia công cơ khí, nhà thép tiền chế, cơ khí xây dựng...
Máy đột lỗ thủy lực Best Power bao gồm đầu đột ( thân đột ), Bơm thủy lực, các dây dẫn thủy lực và các bộ khuôn đột . Quý khách có thể lựa chọn đầu đột và bơm thủy lực khác nhau để tạo thành 1 hệ thống máy đột hoàn chỉnh. Thời gian đột lỗ sẽ nhanh hay chậm phụ thuộc vào công suất của bơm thủy lực lớn hay nhỏ. Nếu công suất máy bơm càng lớn thì thời gian đột càng nhanh đồng thời tuổi thọ của mát đột càng được kéo dài.
Khách hàng có thể chọn lựa khuôn đột cho phù hợp tùy vào công việc sản xuất của mình. Máy đột lỗ thủy lực Best Power có khả năng đột lỗ tròn, lỗ hình Oval và cả lỗ vuông. Độ sâu của lo64b đột luôn nhỏ hơn hoặc bằng đường kính lỗ.
@Thông số kỹ thuật:
MODEL (ĐẦU ĐỘT)
|
A070-1020
|
A070-1624
|
B110-1624
|
B110-2024
|
B110-2031
|
B110-2028
|
B110-2236
|
Đ/K lỗ đột lớn nhất
|
20 mm
|
24 mm
|
24 mm
|
24 mm
|
31 mm
|
28 mm
|
36 mm
|
Độ dày đột lớn nhất
|
10 mm
|
16 mm
|
16 mm
|
20 mm
|
20 mm
|
28 mm
|
22 mm
|
Độ sâu họng
|
70 mm
|
70 mm
|
110 mm
|
110 mm
|
110 mm
|
110mm
|
110 mm
|
Thời gian đột
|
DMP-1
|
-
|
9 giây
|
9 giây
|
-
|
-
|
-
|
-
|
DMP-2
|
-
|
7 giây
|
7 giây
|
9 giây
|
10 giây
|
-
|
-
|
DMP-3
|
-
|
5 giây
|
5 giây
|
6 giây
|
7 giây
|
7 giây
|
7 giây
|
Trọng lượng
|
13 Kg
|
21 Kg
|
28 Kg
|
38 Kg
|
80 Kg
|
120 Kg
|
120 Kg
|
Ứng với mỗi loại Đầu đột lỗ trên, Quý khách có thể lựa chọn
một trong các Bơm thủy lực thích hợp phía dưới như sau:
|
MODEL (BƠM)
|
DMP-1/2
|
DMP-1
|
DMP-2
|
DMP-3
|
DMP-5
|
Áp lực cao (Kgf/cm2)
|
700
|
700
|
700
|
700
|
700
|
Áp lực thấp (Kgf/cm2)
|
50
|
70
|
70
|
70
|
70
|
Điện áp
|
220V/1 pha/50Hz
|
220V/1 pha/50Hz
|
380V/3 pha/50Hz
|
380V/3 pha/50Hz
|
380V/3 pha/50Hz
|
Công suất động cơ
|
½ Hp
|
1 Hp
|
2 Hp
|
3 Hp
|
5 HP
|
Thể tích bồn thủy lực
|
5 lít
|
10 lít
|
10 lít
|
15 lít
|
15 lít
|
Trọng lượng
|
22 kgs
|
50 kgs
|
55 kgs
|
65 kgs
|
70 kgs
|
|