|
SẢN PHẨM |
|
|
|
|
Hỗ trợ trực tuyến |
|
|
|
|
Chi tiết sản phẩm |
|
|
|
Máy khoan cần thủy lực TONE FAN TF series |
|
Giá :
0 VND |
Hãng sản xuất :
TONE FAN - ĐÀI LOAN |
|
Mô tả chi tiết : |
MÁY KHOAN CẦN THỦY LỰC TONE FAN TF SERIES
Máy khoan cần thủy lực Tone Fan TF Series hiệu Tone Fan sản xuất tại đài Loan bao gồm các model : TF1280H, TF1300H, TF1600H. Đây là dòng máy khoan cần thủy lực, giá rẻ, chất lượng tốt, khoan chính xác cao. Công suất lớn truyền động bằng thủy lực.
Máy khoan cần thủy lực Tone Fan TF series hiệu Tone Fan khả năng khoan lỗ trên thép từ 3mm đến 55mm. Khả năng tarô lỗ trên thép từ M3 đến M50, khả năng doa lỗ trên thép tối đa 100mm
@Thông số kỹ thuật:
MODEL |
TF-1280H |
TF-1300H |
TF-1600H |
Khả năng |
Khoan |
Thép |
Ø50 mm |
Ø55 mm |
Ø55 mm |
Gang |
Ø60 mm |
Ø66 mm |
Ø66 mm |
Tarô |
Thép |
Ø25 mm |
M50 |
M50 |
Gang |
Ø32 mm |
M60 |
M60 |
Doa |
Thép |
Ø85 mm |
Ø100 mm |
Ø100 mm |
Gang |
Ø120 mm |
Ø175 mm |
Ø186 mm |
Hành trình đầu khoan |
250 mm |
250 mm |
300 mm |
Kích thước đầu khoan |
NO.4 |
NO.5 |
NO.5 |
Tốc độ trục chính(V/P) |
44-1500 (6 cấp) |
44-1500 (12 cấp) |
20~1500 vô cấp |
Tốc độ ăn phôi mm/vòng |
0.005/0.09/0.15 |
0.05-0.306 |
1~500mm/phút |
Đường kính trụ |
300 mm |
300 mm |
336mm |
K/C Max từ tâm trục chính đến trụ |
1245 mm |
1250mm |
1700mm |
K/C Min từ tâm trục chính đến trụ |
330 mm |
330 mm |
400mm |
Hành trình ngang đầu khoan |
815mm |
915 mm |
1310 |
K/C Max từ trục chính đến chân đế |
1230 mm |
1230 mm |
1420 |
K/C Min từ trục chính đến chân đế |
540 mm |
540 mm |
260 |
Chiều cao của trụ |
2160 mm |
2160 mm |
2410 |
Chiều cao máy |
2585 mm |
2585 mm |
3150 |
Kích thước sàn [L x H x W] |
1800x800x170mm |
1800x800x170mm |
2370x940x220mm |
Động cơ trục chính [HP] |
3HP |
5HP |
5HP |
Động cơ nâng cần khoan |
2HP |
2HP |
2HP |
Động cơ làm mát [HP] |
1/8HP |
1/8HP |
1/8HP |
Động cơ bơn dầu [HP] |
1HP |
1HP |
1HP |
Inverter |
|
|
7.5HP |
Trọng lượng |
2050kgs |
2150kgs |
3150kgs |
Trọng lượng đónh gói |
2150kgs |
2250kgs |
3250kgs |
Kích thước[ L x W x H ] |
2290x1100x2230mm |
2290x1100x2230mm |
2850x1210x2540mm | |
|
|
|
|
|